Thiết kế nhỏ gọn:
Máy đo huyết áp điện tử Omron JPN600 với thiết kế nhỏ gọn, màn hình LCD lớn, nút bấm to rõ giúp người dùng dễ quan sát và thao tác. Máy đo huyết áp tự động với trọng lượng máy nhẹ, nhỏ gọn nên người dùng có thể mang theo bên người bất cứ lúc nào, vô cùng tiện dụng khi sử dụng.
Tính năng hiện đại:
Ngoài ra, máy đo huyết áp bắp tay Omron được thiết kế với cảm biến định vị hướng dẫn vị trí đặt tay đúng, chế độ báo lỗi cử động người và hiển thị huyết áp, phát hiện rối loạn nhịp tim nên luôn cho người dùng kết quả chính xác.
Bộ nhớ lớn:
Máy đo huyết áp Omron JPN600 với chế độ không lưu kết quả Guess và bộ nhớ lưu đến 60 kết quả đo để bạn dễ dàng so sánh kết quả các lần đo khác nhau của mình giúp bạn theo dõi tình trạng huyết áp thuận tiện hơn.
Công nghệ IntelliSense độc quyền:
Khác với các dòng máy đo huyết áp khác, công nghệ IntelliSense của Omron dựa trên cảm biến thông tin sinh học, tự động bơm hơi đến áp suất phù hợp với từng người dùng. Từ đó đem lại kết quả đo chính xác, nhanh chóng và thoải mái. Công nghệ này đặc biệt phù hợp với người đang mắc cao huyết áp hoặc bệnh tim mạch bởi huyết áp của người bệnh có thể dao động thất thường
Phân loại huyết áp, đọc kết quả đo:
Những người có huyết áp tâm thu dưới 100 mmHg được coi là huyết áp thấp. Tuy nhiên, sự phân loại này chỉ là hướng dẫn chung vì huyết áp tối ưu của mỗi loại phụ thuộc vào tuổi tác, tình trạng sức khỏe bản thân và kế hoạch điều trị của bác sĩ.
Chế độ khách riêng biệt:
- Chế độ Guest dành cho khách, phân biệt với thông tin người dùng đã cài đặt trong máy. Khi chọn đo bằng chế độ khách, các chỉ số vẫn hiển thị đầy đủ tuy nhiên kết quả sẽ không được lưu trong bộ nhớ.
- Ngoài ra, máy đo huyết áp Omron JPN600 còn được tích hợp đa tính năng thông minh như:
- Bộ nhớ lưu trữ lên tới 90 kết quả đo, có thể xem kết quả trung bình của 3 lần đo gần nhất
- Cảnh bảo nhịp tim không đều
- Cột báo mức huyết áp
- Cảnh bảo cử động người khi đo
- Đèn báo chỉ dẫn quấn vòng bít
Thông số kỹ thuật :
- Loại máy đo: Đo huyết áp bắp tay
- Công nghệ đo: Intellisense
- Phương pháp đo: Dao động
- Chức năng: Đo huyết áp, nhịp tim
- Dải đo huyết áp: 20 - 280 mmHg
- Dải đo nhịp tim: 40 - 180 nhịp/phút
- Độ chính xác huyết áp: ± 3 mmHg
- Độ chính xác nhịp tim: ± 5%
- Loại pin: 4 pin AA
- Màn hình hiển thị: LCD
- Bộ nhớ: 90 kết quả đo
- Tuổi thọ pin: Khoảng 1.000 lần đo
- Chu vi vòng bít: 22cm - 32cm
- Điện thế pin: 6V
- Kích thước vòng đo: Rộng x Dài (145mm x 466mm)
- Chất liệu vỏ máy: Nhựa cao cấp
- Kích thước: Cao x Sâu x Rộng (8cm x 14cm x 10,5cm)
- Trọng lượng sản phẩm: 300g
- Kích thước đóng gói: 12,5cm x 12cm x 16,5cm
- Trọng lượng bao bì: 600g
- Sản xuất tại: Nhật Bản
- Bảo hành: 5 năm
- Xuất xứ thương hiệu: Nhật Bản
Bộ phận đi kèm của Omron JPN600
- Máy đo huyết áp Omron JPN600
- Vòng bít cỡ trung bình (22cm - 32cm)
- Sách hướng dẫn cách sử dụng
- Bộ 4 pin AA
Công dụng của Omron JPN600
Máy đo huyết áp Omron giúp kiểm tra thường xuyên và theo dõi huyết áp, nhịp tim tại nhà, cơ sở y tế.
Đối tượng sử dụng
Máy dùng được cho người có vòng bắp tay lớn hơn 22cm.
Hướng dẫn sử dụng của Omron JPN600
B1: Lắp/thay pin
- Tháo nắp: Mở nắp ngăn chứa pin.
- Lắp pin: Cho 4 pin AA vào đúng vị trí theo như hình minh họa.
- Đóng nắp: Đóng nắp ngăn chứa pin lại.
Lưu ý:
- Pin yếu: Khi biểu tượng pin yếu xuất hiện, hãy thay toàn bộ 4 pin.
- Dữ liệu: Dữ liệu đo được lưu lại ngay cả khi thay pin.
- Tuổi thọ pin: Pin mới thay có thể có tuổi thọ ngắn hơn pin cũ.
B2: Cài đặt ngày, giờ
- Nhấn nút: Ấn vào nút hình đồng hồ để vào chế độ cài đặt.
- Cài đặt: Sử dụng các nút điều khiển để cài đặt ngày, tháng, năm, giờ và phút.
- Xác nhận: Ấn nút START/STOP để lưu cài đặt.
Lưu ý:
- Sau khi thay pin: Cần cài đặt lại ngày, giờ.
- Không cài đặt: Nếu không cài đặt ngày giờ, kết quả đo sẽ không hiển thị đầy đủ và không được lưu lại
B3. Lắp phích cắm ống dẫn khí vào giắc cắm.
Bước này khá đơn giản, bạn chỉ cần tìm phích cắm của ống dẫn khí (thường là một đầu tròn nhỏ) và cắm vào giắc cắm tương ứng trên máy đo huyết áp. Giắc cắm này thường được đánh dấu rõ ràng hoặc có hình dạng đặc biệt để bạn dễ dàng nhận biết.
Lưu ý: Hãy đảm bảo cắm chặt để tránh trường hợp ống dẫn khí bị tuột ra trong quá trình đo, gây ảnh hưởng đến kết quả.
B4. Cách quấn vòng bít
- Tư thế: Xắn tay áo lên để lộ phần cánh tay cần đo. Tránh quấn vòng bít lên trên lớp áo dày vì có thể ảnh hưởng đến độ chính xác của kết quả.
- Vị trí: Lồng tay vào trong vòng bít. Đảm bảo mép dưới của vòng bít cách khuỷu tay khoảng 1-2 cm. Phần đánh dấu (thường là một mũi tên) trên ống dẫn khí nên nằm ở chính giữa mặt trong cánh tay.
- Cố định: Dán miếng dính để cố định vòng bít chặt vừa phải, không quá chặt hoặc quá lỏng.
Lưu ý:
- Tay trái hay tay phải: Huyết áp giữa hai tay có thể khác nhau. Nhà sản xuất khuyến nghị nên đo ở cùng một tay để so sánh kết quả. Nếu có sự chênh lệch lớn giữa hai tay, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ.
B5. Tư thế đo đúng
- Môi trường: Chọn nơi yên tĩnh, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp hoặc nơi có tiếng ồn.
- Thời gian: Trước khi đo, không nên vận động mạnh, tắm, uống cà phê, rượu bia, hút thuốc hoặc ăn uống trong khoảng 30 phút.
- Tư thế:
- Ngồi trên ghế với lưng thẳng.
- Chân đặt phẳng trên sàn nhà.
- Vòng bít ở vị trí ngang tim
B6. Cách đo huyết áp
- Bắt đầu đo: Ấn nút START/STOP. Ngay lập tức, vòng bít sẽ tự động bơm hơi.
- Điều chỉnh áp suất (nếu cần):
- Trường hợp huyết áp cao: Nếu bạn dự đoán huyết áp của mình cao hơn 210 mmHg, hãy giữ nút START/STOP cho đến khi máy bơm hơi đạt đến mức cao hơn huyết áp tâm thu dự kiến khoảng 30-40 mmHg. Điều này giúp đảm bảo vòng bít sẽ siết chặt đủ để đo chính xác huyết áp cao.
- Lưu ý: Máy sẽ tự động dừng bơm khi đạt đến áp suất tối đa là 299 mmHg, vì vậy bạn không cần phải bơm quá mức.
- Xả hơi và đo: Sau khi bơm đủ hơi, máy sẽ tự động xả hơi và tiến hành đo huyết áp.
- Hiển thị kết quả: Khi quá trình đo hoàn tất, máy sẽ hiển thị các chỉ số huyết áp tâm thu, tâm trương và nhịp tim trên màn hình.
Lưu ý
- Không sử dụng cho trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ.
- Không quấn vòng bít lên cánh tay bị thương hoặc đang truyền tĩnh mạch.
- Không tự ý điều chỉnh thuốc hay bất kì phương án điều trị nào dựa trên kết quả đo bằng máy.
- Không sử dụng máy trong khu vực thiết bị phẫu thuật cao tần.
- Không tự ý tháo rời hay sửa chữa máy.
- Không gập hoặc xoắn dây quấn vòng bít quá mức.
Bảo quản
- Bảo quản nơi khô ráo, tránh nơi có nhiệt độ, độ ẩm cao, hoặc tiếp xúc trực tiếp với ánh nắng
- Lau và vệ sinh máy bằng vải mềm, khô
Update gần nhất lúc 08:08:01 23/12/2024